Có 4 kết quả:

倔強 quật cường倔强 quật cường屈强 quật cường屈彊 quật cường

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục. § Cũng viết là “quật cường” 倔彊.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục.

Bình luận 0

quật cường

giản thể

Từ điển phổ thông

cứng cỏi

Bình luận 0

quật cường

phồn thể

Từ điển phổ thông

cứng cỏi

Bình luận 0